NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA PHÁP THÁNG 1-9/2020
|
HS
|
Sản phẩm
|
T1-9/2020
|
T1-9/2019
|
↑↓%
|
160414
|
Cá ngừ chế biến
|
430.870
|
423.948
|
1,63
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
62.611
|
68.150
|
-8,13
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
13.242
|
18.852
|
-29,76
|
030231
|
Cá ngừ vây dài/Albacore ướp lạnh/tươi
|
7.169
|
8.847
|
-18,97
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
7.796
|
10.132
|
-23,06
|
030341
|
Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh
|
3.639
|
2.696
|
34,98
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
3.663
|
3.889
|
-5,81
|
030233
|
Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi
|
1.606
|
1.716
|
-6,41
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
1.124
|
1.025
|
9,66
|
030239
|
Cá ngừ tươi/ướp lạnh
|
559
|
900
|
-37,89
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình dương/ Đại Tây Dương sống
|
269
|
425
|
-36,71
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
312
|
326
|
-4,29
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
180
|
170
|
5,88
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
118
|
11
|
972,73
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phía nam ướp lạnh/tươi
|
43
|
188
|
-77,13
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
5
|
215
|
-97,67
|
030195
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam tươi
|
1
|
2
|
-50,00
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh
|
0
|
16
|
-100,00
|
Tổng nhập khẩu
|
533.207
|
541.508
|
-1,53
|