Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1- T9/2021 (GT: triệu USD; KL: nghìn tấn)
|
Sản phẩm
|
T1- T9/2021
|
Tăng trưởng (%)
|
Mã HS
|
Mô tả
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
0304870000
|
Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
297,474
|
26,754
|
7
|
6
|
1604143099
|
Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
208,182
|
54,447
|
-23
|
-27
|
1604144000
|
Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg,
|
197,216
|
34,786
|
-28
|
-32
|
1604143091
|
Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg,
|
162,063
|
31,154
|
18
|
17
|
1604143059
|
Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
149,236
|
23,365
|
-11
|
-13
|
0302320000
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
106,270
|
10,773
|
13
|
13
|
0302350100
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
53,757
|
2,544
|
119
|
122
|
0303420060
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
34,906
|
3,594
|
123
|
131
|
1604141099
|
Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu
|
32,870
|
7,213
|
-11
|
-11
|
1604191000
|
Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
29,692
|
10,655
|
-11
|
-10
|
0302340000
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
25,344
|
2,171
|
71
|
53
|
0304991190
|
Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg
|
15,318
|
1,774
|
63
|
67
|
1604143051
|
Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg
|
11,254
|
1,491
|
-30
|
-26
|
1604141091
|
Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg
|
6,042
|
1,317
|
-27
|
-41
|
1604141010
|
Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg
|
6,036
|
1,324
|
101
|
85
|
|
Sản phẩm khác
|
17,869
|
1,957
|
-16
|
-51
|
|
Tổng
|
1.353,530
|
215,317
|
-4
|
-13
|