NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA ĐỨC THÁNG 1-9/2020
|
HS
|
Sản phẩm
|
T1-9/2020
|
T1-9/2019
|
↑↓%
|
160414
|
Cá ngừ chế biến
|
372.161
|
266.725
|
39,53
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
13.836
|
16.322
|
-15,23
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
2.820
|
2.408
|
17,11
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
157
|
107
|
46,73
|
030231
|
Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi
|
107
|
58
|
84,48
|
030233
|
Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi
|
141
|
230
|
-38,70
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
106
|
349
|
-69,63
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
38
|
27
|
40,74
|
030239
|
Cá ngừ ướp lạnh/tươi
|
24
|
45
|
-46,67
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
13
|
75
|
-82,67
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
3
|
9
|
-66,67
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
1
|
1
|
0,00
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/ướp lạnh
|
0
|
7
|
-100,00
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
0
|
11
|
-100,00
|
Tổng nhập khẩu
|
389.407
|
286.374
|
35,98
|