Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T9/2023
Nguồn cung cá da trơn chính cho Mỹ, T1-T9/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T9/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
3.511
|
947
|
-45
|
-34
|
Việt Nam
|
2.718
|
707
|
-58
|
-51
|
Thái Lan
|
462
|
76
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
330
|
163
|
--
|
--
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T9/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
3.511
|
947
|
-45
|
-34
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
2.718
|
707
|
-58
|
-51
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
462
|
76
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
330
|
163
|
--
|
--
|
|
|
|
|
|
|