Các nguồn cung cá da trơn chính cho Mỹ, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
2.852
|
719
|
7.742
|
3.635
|
171
|
405
|
Việt Nam
|
2.500
|
648
|
2.810
|
870
|
12
|
34
|
Trung Quốc
|
41
|
20
|
4.736
|
2.722
|
11.34
|
13.234
|
Thái Lan
|
311
|
51
|
196
|
43
|
-37
|
-16
|
Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
2.852
|
719
|
7.742
|
3.635
|
171
|
405
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
2.500
|
648
|
2.804
|
869
|
12
|
34
|
0304320090 - Phi lê cá da trơn đông lạnh/ướp lạnh
|
0
|
0
|
6
|
1
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
41
|
20
|
4.736
|
2.722
|
11.34
|
13.234
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
311
|
51
|
196
|
43
|
-37
|
-16
|
Nguồn: Phòng Nông nghiệp Đối ngoại (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)