Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T9/2024

Top nguồn cung chính tôm cho Trung Quốc, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2023

T1-T9/2024

Tăng, giảm (%)

TG

   5.691.432

   4.831.254

-15

Ecuador

   2.798.909

   2.265.870

-19

Canada

      663.511

      631.289

-5

Việt Nam

        86.165

      271.998

216

Ấn Độ

      586.898

      537.677

-8

Mỹ

      171.004

      157.717

-8

New Zealand

      186.620

      165.499

-11

Thái Lan

      255.937

      200.213

-22

Argentina

      188.231

        88.989

-53

Greenland

        84.612

        85.527

1

Mexico

        47.722

        42.655

-11

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2023

T1-T9/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

5.691.432

4.831.254

-15

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

4.184.873

3.278.568

-22

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

396.321

558.241

41

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

608.030

616.587

1

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

385.237

268.420

-30

030612

Tôm hùm đông lạnh

24.266

21.855

-10

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

17.999

18.215

1

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

17.141

19.437

13

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

8.088

9.693

20

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

44.244

38.614

-13

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

762

483

-37

030635

Tôm nước lạnh

2.291

682

-70

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

2.180

459

-79

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)