Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2023

T1-T9/2024

Tăng, giảm (%)

TG

      575.280

      579.520

1

Việt Nam

      264.885

      241.261

-9

Canada

        51.192

        73.051

43

Trung Quốc

        55.186

        71.713

30

Thái Lan

        48.278

        47.000

-3

Peru

        36.546

        51.249

40

Ấn Độ

        23.418

        22.669

-3

Argentina

        17.517

        17.360

-1

Malaysia

        29.593

        25.253

-15

Ecuador

        24.178

        17.084

-29

Mỹ

          2.943

          4.628

57

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2023

T1-T9/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

575.280

579.520

1

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

350.926

349.619

0

030612

Tôm hùm đông lạnh

17.762

41.895

136

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

138.504

129.765

-6

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

33.929

30.377

-10

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

18.655

18.628

0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

12.686

7.014

-45

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

1.550

760

-51

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

540

501

-7

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

658

862

31

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

22

8

-64

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

42

84

100

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)