Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T9/2024

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2023

T1-T9/2024

Tăng, giảm

(%)

TG

      287.321

      247.489

-14

LB Nga

      211.502

      176.241

-17

Mỹ

        55.935

        43.183

-23

Việt Nam

          7.276

          7.999

10

Anh

0

          2.464

-

Đài Bắc, Trung Quốc

          2.483

          2.129

-14

Trung Quốc

          2.743

          3.384

23

Nhật Bản

          2.594

          2.092

-19

Indonesia

          1.405

          1.228

-13

Canada

             455

             147

-68

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2023

T1-T9/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

287.321

      247.489

-14

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

110.050

      102.540

-7

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

55.907

        46.827

-16

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

49.865

        38.593

-23

030363

Cá tuyết đông lạnh

47.941

        28.419

-41

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

5.613

          5.151

-8

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

1.320

          7.934

501

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

3.596

          4.029

12

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.693

          1.833

8

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

2.244

          2.436

9

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

3.857

          3.260

-15

030474

Phi lê cá hake đông lạnh

404

             795

97

030255

Cá minh thái Alaska ướp lạnh/tươi

2.774

          2.157

-22

030366

Cá hake đông lạnh

243

          1.422

485

030552

Cá rô phi khô

82

               73

-11

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)