Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T7/2023
Nguồn cung cá da trơn chính cho Mỹ, T1-T7/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T7/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
2.628
|
665
|
-54
|
-49
|
Việt Nam
|
2.373
|
609
|
-59
|
-53
|
Thái Lan
|
214
|
36
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
41
|
20
|
--
|
--
|
Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T7/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2023
|
Tăng giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
2.628
|
665
|
-54
|
-49
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
2.373
|
609
|
-59
|
-53
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
214
|
36
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
41
|
20
|
--
|
--
|