Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T6/2024

Nguồn cung cá da trơn chính cho Mỹ, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

5.634

2.471

148

344

Việt Nam

2.203

671

7

29

Trung Quốc

3.280

1.777

--

--

Thái Lan

151

22

-30

-37

 

Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

Sản phẩm

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

5.634

2.471

148

344

Việt Nam

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

2.197

670

7

29

0304320090 - Phi lê cá da trơn đông lạnh/ướp lạnh

6

1

--

--

Thái Lan

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

151

22

-30

-37

Trung Quốc

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

3.280

1.777

--

--