Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T5/2023
Nguồn cung cá da trơn chính cho Mỹ, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.794
|
425
|
-53
|
-53
|
Việt Nam
|
1.580
|
390
|
-59
|
-56
|
Thái Lan
|
214
|
36
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
-
|
0
|
--
|
--
|
Sản phẩm cá da trơn chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
Tổng NK
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
1.794
|
425
|
-53
|
-53
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
1.580
|
390
|
-59
|
-56
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
214
|
36
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
0
|
0
|
--
|
--
|