Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T3/2024
Nguồn cung cá da trơn chính cho Mỹ, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T3/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
2.752
|
1.186
|
130
|
323
|
Việt Nam
|
1.156
|
367
|
5
|
39
|
Trung Quốc
|
1.588
|
817
|
--
|
--
|
Thái Lan
|
8
|
1
|
-91
|
-88
|
Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
2.752
|
1.186
|
130
|
323
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
1.156
|
367
|
5
|
39
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
8
|
1
|
-91
|
-88
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
1.588
|
817
|
--
|
--
|