Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T3/2023
Top nguồn cung cá da trơn cho Mỹ, T1-T3/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T3/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.197
|
280
|
-26
|
-26
|
Việt Nam
|
1.103
|
265
|
-32
|
-30
|
Thái Lan
|
94
|
15
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0
|
-
|
--
|
--
|
Top sản phẩm cá da trơn chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T3/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
1.197
|
280
|
-26
|
-26
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
1.103
|
265
|
-32
|
-30
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
94
|
15
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
0
|
0
|
--
|
--
|