Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T2/2024
Nguồn cung cá da trơn chính cho Mỹ, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T2/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.878
|
762
|
113
|
279
|
Việt Nam
|
965
|
299
|
22
|
61
|
Trung Quốc
|
913
|
462
|
--
|
--
|
Thái Lan
|
0
|
0.0
|
--
|
--
|
Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
1.878
|
762
|
113
|
279
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
965
|
299
|
22
|
61
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
913
|
462
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
0
|
0.0
|
--
|
--
|