Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1/2024
Nguồn cung cá da trơn chính cho Mỹ, T1/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.063
|
417
|
290
|
653
|
Việt Nam
|
644
|
207
|
262
|
422
|
Trung Quốc
|
418
|
209
|
--
|
--
|
Thái Lan
|
--
|
--
|
--
|
--
|
Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
1.063
|
417
|
290
|
653
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
644
|
207
|
262
|
422
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
--
|
--
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
418
|
209
|
--
|
--
|