Sản lượng khai thác: Theo thống kê sơ bộ, tháng 11/2013, sản lượng cập cảng tôm của Argentina đạt 11.445,3 tấn, giảm 28% so với tháng 10 và tăng 76% so với tháng 11/2012. Tổng sản lượng khai thác 11 tháng đầu năm nay đạt 93.043,2 tấn, tăng 17% so với cùng kỳ năm ngoái.
Xuất khẩu: Tháng 11/2013, XK tôm của nước này đạt 7.284,6 tấn, trị giá gần 52,5 triệu USD, giảm 26% về khối lượng và 24% về giá trị FOB so với tháng 10/2013.
Tính tới tháng 11 năm nay, nước này XK 55.586,1 tấn, trị giá 370,7 triệu USD.
Giá: Tháng 11/2013, nguồn cung dồi dào, nhu cầu vừa phải, giá tôm các loại giảm.
Xuất khẩu tôm của Argentina, tháng 11/2013
|
Sản phẩm
|
KL (tấn)
|
Tăng, giảm về KL (%)
|
GT FOB (nghìn USD)
|
Tăng, giảm về GT (%)
|
2013
|
2012
|
2013
|
2012
|
Nguyên con
|
5.919
|
2.690
|
+120
|
42.380
|
16.286
|
+160
|
HLSO
|
1.155
|
179
|
+547
|
8.228
|
1.219
|
+575
|
PUD
|
210
|
244
|
-14
|
1.845
|
2.083
|
-11
|
Xuất khẩu tôm của Argentina, tháng 1 - 11/2013
|
Sản phẩm
|
KL (tấn)
|
Tăng, giảm về KL (%)
|
GT FOB (nghìn USD)
|
Tăng, giảm về GT (%)
|
2013
|
2012
|
2013
|
2012
|
Nguyên con
|
47.595
|
37.423
|
+27
|
314.073
|
224.372
|
+40
|
HLSO
|
6.274
|
4.362
|
+44
|
41.850
|
29.575
|
+42
|
PUD
|
1.717
|
1.347
|
+27
|
14.785
|
11.524
|
+28
|
Giá tôm XK của Argentina, tháng 12/2013
|
|
Cỡ (con/pao)
|
Đóng gói
|
Giá (USD/kg)
|
|
Thấp nhất
|
Cao nhất
|
|
HOSO đông lạnh
|
|
L1 - 10 - 20
|
6 x 2 kg
|
9,00
|
11,20
|
|
L2 - 20 - 30
|
"
|
7,00
|
8,45
|
|
L3 -30 - 40
|
"
|
5,80
|
7,00
|
|
L4 - 40 - 60
|
"
|
4,50
|
5,25
|
|
L5 - 60 - 80
|
"
|
-
|
-
|
|
L2 - 20 - 30
|
12 x 800 g
|
7,61
|
8,25
|
|
L3 -30 - 40
|
"
|
5,65
|
6,61
|
|
L1 - 10 - 20
|
6 x 800 g
|
-
|
-
|
|
L2 - 20 - 30
|
"
|
-
|
-
|
|
L3 -30 - 40
|
"
|
-
|
-
|
|
L4 - 40 - 60
|
"
|
-
|
-
|
|
L1 - 10 - 20
|
12 x 1 kg
|
7,50
|
9,28
|
|
L2 - 20 - 30
|
"
|
6,50
|
7,50
|
|
L3 -30 - 40
|
"
|
6,25
|
6,50
|
|
Đông lạnh HLSO
|
Giá (EUR/kg)
|
|
L1 - 10 - 20
|
6 x 2 kg
|
5,00
|
7,00
|
|
L2 - 20 - 30
|
"
|
4,40
|
6,00
|
|
L3 -30 - 40
|
"
|
3,00
|
5,00
|
|
L4 - 40 - 60
|
"
|
2,50
|
4,00
|
|
L5 - 60 - 80
|
"
|
-
|
-
|
|
L1 - 10 - 20
|
10 x 0,800 kg
|
4,50
|
4,50
|
|
L2 - 20 - 30
|
"
|
3,50
|
3,50
|
|
L3 - 30 - 40
|
"
|
3,00
|
3,00
|
|
L1 - 10 - 20
|
8 x 1 kg
|
4,50
|
4,50
|
|
L2 - 20 - 30
|
"
|
3,50
|
3,50
|
|
L3 -30 - 40
|
"
|
3,00
|
3,00
|
|
Đông lạnh HLSO
|
Giá (USD/kg)
|
|
30/55 con x kg
|
6 x 2 kg
|
9,50
|
14,80
|
|
56/100 con x kg
|
"
|
5,50
|
7,70
|
|
100/150 con x kg
|
"
|
4,00
|
5,40
|
|
Tôm vụn
|
"
|
7,20
|
10,00
|
|
< 15 con x pao
|
6 x 2 pao
|
9,00
|
9,00
|
|
16/20 con x pao
|
"
|
8,78
|
8,78
|
|
21/25 con x pao
|
"
|
7,44
|
7,44
|
|
26/30 con x pao
|
"
|
6,70
|
6,70
|
|
Đông lạnh HLSO
|
Giá (EUR/kg)
|
|
30/55 con x kg
|
6 x 2 kg
|
5,10
|
6,30
|
|
56/100 con x kg
|
"
|
4,00
|
5,00
|
|
56/100 con x kg "B"
|
"
|
Unquoted
|
Unquoted
|
|
Tôm vụn
|
"
|
3,75
|
4,00
|
|
PUD đông lạnh, bán tại tàu
|
Giá (USD/kg)
|
|
CP1
|
12 x 1 kg
|
10,60
|
11,50
|
|
CP2
|
"
|
8,00
|
9,00
|
|
CP3
|
"
|
7,70
|
8,00
|
|
Tôm vụn
|
"
|
7,00
|
8,00
|
|
PUD bỏ gân, đông lạnh, bán tại tàu
|
Giá (USD/kg)
|
|
20/40 con x kg
|
4 túi x 3 kg
|
9,50
|
9,50
|
|
40/70 con x kg
|
4 túi x 3 kg
|
8,00
|
8,00
|
|
70/90 con x kg
|
4 túi x 3 kg
|
7,00
|
7,00
|
|
Tôm vụn
|
4 túi x 3 kg
|
6,00
|
6,00
|
|
PUD đông lạnh, bán tại tàu
|
Giá (EUR/kg)
|
|
CP1
|
12 x 1 kg
|
6,80
|
7,75
|
|
CP2
|
“
|
4,85
|
7,00
|
|
CP3
|
“
|
3,30
|
6,00
|
|
CPR
|
“
|
3,00
|
5,25
|
|