Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 10-15/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 12-15/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  12

Tuần  13

Tuần  14

Tuần  15

30

5,41

5,40

5,34

5,28

40

4,21

4,20

4,08

4,08

50

3,72

3,72

3,60

3,60

60

3,24

3,24

3,12

3,18

70

3

3

2,88

2,94

80

2,76

2,76

2,64

2,70

90

2,64

2,64

2,52

2,58

100

2,52

2,52

2,40

2,46

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 12-15/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  12

Tuần  13

Tuần  14

Tuần  15

30

5,29

5,28

5,40

5,40

40

4,20

4,21

4,08

4,08

50

3,60

3,60

3,60

3,60

60

3,24

3,24

3,18

3,24

70

3

3

2,94

2,94

80

2,88

2,88

2,76

2,70

90

2,76

2,76

2,64

2,94

100

2,64

2,64

2,52

2,94

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại một số tỉnh của Indonesia, tuần 10-13/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  10

Tuần  11

Tuần  12

Tuần  13

30

4,72

5,02

5,03

5,01

40

4,46

4,69

4,71

4,67

50

4

4,15

4,18

4,13

60

3,82

3,98

3,98

3,93

70

3,67

3,82

3,80

3,78

80

3,52

3,65

3,61

3,60

90

3,27

3,42

3,39

3,37

100

3,15

3,27

3,27

3,25

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 11-14/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 11

Tuần  12

Tuần  13

Tuần  14

60

3,78

3,74

3,70

3,62

70

3,64

3,60

3,57

3,48

80

3,43

3,39

3,43

3,35