Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 05/4 – 11/4/2024

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA, từ 05/4 – 11/4/2024

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

300-320

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.600

90-100g/con

260-280

0,7-1kg/con

1.500

60-90g/con

180-200

Cá dấm trắng

0,5kg/con

120-130

50-60g/con

100-120

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

13-15

Mực nang

≥ 500

200-220

Cá cơm trắng

Tươi

12-13

300-500g/con

160-180

Cá sơn la

0,5kg/con

120-130

200-300g/con

140-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

120-140

Mực lá

≥ 500g/con

240-260

Cá sơn thóc

150/200gr/con

50-60

Mực ống

10 -14cm/con

100-120

Cá nục

12-15con/kg

50-60

14 - < 20 cm

140-160

Cá hố

≥ 0,5kg/con

120-140

≥ 20cm/con

160-180

Mực ống khô

≥ 20cm

900

Cá Thu

≥ 2kg

120-125

15-20cm

700-800

1,5-2kg

100-110

Mực lá khô

≥ 20 cm

1.200

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

150-160

Cá mó

≥ 0,5

110-120

Cá hồng rốc

≥ 1kg

140-160

Cá đổng quéo

≥ 0,5kg/con

100-110

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

160-180

Cá đổng tía

≥ 0,5kg

100-110

Cá mú cọp (sống)

0,8kg/con

200-220

Cá ngừ sọc dưa

≥ 1kg

22-28

Cá mú đen (sống)

0,8-1,3kg/con

180-200

Cá ngừ vây vàng

≥ 8kg/con

58-62

Cá mú chấm

1,5kg/con

130-150

Cá ngừ mắt to

≥ 8k/con

62-68

Cá mú tạp

3kg/con

130-140

Cá cờ kiếm

≥ 10kg/con

57-62

Tôm sú

40 con/kg

380-400

Cá cờ gòn

≥ 10kg/con

62-67

Tôm chân trắng

60-80con/kg

160-180

Cá ngừ đại dương

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

130-140

 

Tôm sú giống

P15

70đ-80đ

Cá ngừ đại dương

(≥ 30kg/con)

110-120

Tôm chân trắng

P12

50đ-60đ

Cá bớp

7kg/con

240-260