Nhập khẩu: Theo Hải quan Mỹ, tháng 2/2014 Mỹ NK 14.620 tấn tôm HOSO nguyên liệu đông lạnh, trị giá trên 178,3 triệu USD.

Hai tháng đầu năm 2014, NK tôm HOSO nguyên liệu đông lạnh vào Mỹ đạt 31.061 tấn, trị giá trên 377,7 triệu USD.

Tháng 2/2014, Mỹ NK 15.091 tấn tôm HLSO nguyên liệu đông lạnh, trị giá trên 196,2 triệu USD.

Hai tháng đầu năm nay, NK mặt hàng này đạt 33.816 tấn, trị giá trên 433,6 triệu USD.

Nhập khẩu tôm HOSO vào Mỹ, T2/2014, tấn

Xuất xứ

T2/2014

Thị phần 2014 (%)

T2/2013

Thị phần 2013 (%)

Tăng, giảm 2014/2013 (%)

Thái Lan

801

5

1.194

12,2

-33

Indonesia

1.971

13

1.641

16,7

+20

Ecuador

5.961

41

3.167

32,3

+88

Trung Quốc

-

-

-

-

-

Việt Nam

483

3

353

3,6

+37

Mexico

819

6

451

4,6

+82

Ấn Độ

2.249

15

1.793

18,3

+25

Malaysia

240

1,6

154

1,6

+56

Bangladesh

126

0,9

199

2,0

-37

Argentina

380

2,6

36

0,37

+956

Honduras

117

1

37

46

+0,4

Peru

812

6

409

4,2

+99

Nicaragua

201

1,4

119

1,2

+69

Venezuela

101

0.7

22

0,2

+359

45 nước khác

359

2

227

2,3

+58

Tổng

14.620

100

9.802

100

+49,2

 

Nhập khẩu tôm HOSO vào Mỹ, T1 - T2/2014, tấn

Xuất xứ

T1 - T2/2014

Thị phần 2014 (%)

T1 - T2/2013

Tăng, giảm 2014/2013 (%)

Thái Lan

1.959

6,3

2.766

-29

Indonesia

3.752

12,1

3.795

-1

Ecuador

10.976

35,3

6.707

+64

Trung Quốc

-

-

-

-

Việt Nam

1.274

4,1

785

+62

Mexico

2.202

7,1

1.440

+53

Ấn Độ

5.441

17,5

4.680

+16

Malaysia

546

1,8

295

+85

Bangladesh

276

0,9

378

-27

Argentina

559

1,8

75

+645

Honduras

909

2,9

430

+111

Peru

1.472

4,7

718

+105

Nicaragua

405

1,3

433

-6

Venezuela

205

0,7

88

+133

43 nước khác

1.085

3,5

844

+29

Tổng

31.061

100

23.434

+32,5

 

NK tôm HLSO vào Mỹ, T2/2014, tấn

Xuất xứ

T2/2014

Thị phần 2014 (%)

T2/2013

Thị phần 2013 (%)

Tăng, giảm 2014/2013 (%)

Thái Lan

1.008

6,7

3.043

20,9

-14

Việt Nam

2.157

14,3

1.426

9,8

+51

Indonesia

3.509

23,3

2.625

18,0

+34

Ấn Độ

2.703

17,9

2.506

17,2

+8

Trung Quốc

517

3,4

559

3,8

-8

Bangladesh

82

0,5

49

0,3

+67

Malaysia

781

5,2

1.280

8,8

-39

Ecuador

2.557

16,9

1.928

13,2

+33

Guyana

733

4,9

647

4,4

+13

Mexico

83

0,5

61

0,42

+36

Honduras

94

1

-

-

-

Surinam

113

1

-

-

-

Tổng

15.091

100

14.557

100

+3,7

 

NK tôm HLSO vào Mỹ, T1-T2/2014, tấn

Xuất xứ

T1-T2/2014

Thị phần 2014 (%)

T1-T2/2013

Thị phần 2013 (%)

Tăng, giảm 2014/2013 (%)

Thái Lan

1.008

3,0

3.043

9,0

-6

Việt Nam

4.663

14,0

3.390

10,0

+38

Indonesia

7.747

23,2

6.199

18,3

+25

Ấn Độ

6.673

20,0

6.379

18,9

+5

Trung Quốc

1.418

4,2

1.021

3,0

+39

Bangladesh

137

0,4

149

0,4

-8

Malaysia

1.468

4,4

3.176

9,4

-54

Ecuador

5.080

15,2

3.189

9,4

+59

Guyana

1.562

4,7

1.433

4,2

+9

Mexico

138

0,4

87

0,26

+59

Honduras

358

1,1

15

0,04

+23 lần

Surinam

249

1

-

-

-

Tổng

33.407

100

33.816

100

-1,2

 

Nhập khẩu các sản phẩm tôm vào Mỹ,T1-T2/2014, tấn

Sản phẩm

T1-T2/2014

T1-T2/2013

Tăng, giảm 2014/2013 (%)

KL (tấn)

GT (triệu USD)

KL (tấn)

GT (triệu USD)

KL

GT

HOSO đông lạnh

31.061

377,7

23.434

194,5

+32,5

+94

PUD đông lạnh

357

4,7

3.457

37,1

-90

-87

HLSO đông lạnh

33.407

433,6

33.816

291,8

-1

+49

Bao bột đông lạnh

8.117

72,9

6.294

41,5

+29

+76

Tươi/muối/khô

99

1,13

90

1,42

+10

-21

Các sản phẩm đông lạnh khác

9.607

136,6

9.052

85,0

+6

+61

Đồ hộp

320

5,0

394

6,6

-19

-24

Đóng túi

987

14,15

202

2,22

+389

+537

Các sản phẩm khác

640

4,9

1.081

6,8

-41

-28

Tông

84.595

1.050,7

77.820

667

+8,7

+57,5

Báo cáo khác

Ms. Nguyễn Trang
Email: nguyentrang@vasep.com.vn
Tel: (+84-24) 37715055 - ext. 212
Fax: (+84 24) 37715084
Phone: (+84) 906 151 556