Theo Cơ quan thống kê Thương mại Nông nghiệp Mỹ (GATS ), tháng 1/2014, Mỹ XK 5.857,1 tấn mực ống các loại, trị giá 8,6 triệu USD, giảm 68% về khối lượng và 69% về giá trị FOB so với tháng 12/2013; và giảm 0,4% về khối lượng và tăng 2% về giá trị FOB so với tháng 1/2013. Giá XK trung bình là 1,47 USD/kg FOB. Tháng 1/2014, Mỹ chủ yếu xuất mực ống sang Cayman, Guatemala, Canada, Philippines, Mexico và Barbados.
Về NK, tháng 1/2014, Mỹ NK 5.402,5 tấn mực ống các loại, trị giá 22,9 triệu USD, giảm 21% về khối lượng và 15% về giá trị CIF so với tháng 12/2013 và giảm 8% về khối lượng và 7% về giá trị CIF so với cùng kỳ năm ngoái. Giá NK trung bình là 4,24 USD/kg CIF. Trung Quốc và Peru là nhà cung cấp mực ống lớn nhất của Mỹ, tiếp đến là Philippines.
Đối với mặt hàng bạch tuộc, trong tháng 1/2014, Mỹ NK 1.446,6 tấn bạch tuộc, trị giá 6,9 triệu USD, tăng 16% về khối lượng và 9% về giá trị CIF so với tháng 12/2013; và tăng 78% về khối lượng và 91% về giá trị so với tháng 1/2013. Giá NK trung bình là 4,81 USD/kg CIF. Tây Ban Nha và Hàn Quốc là nhà cung cấp chính bạch tuộc của Mỹ trong tháng này.
Về XK, Mỹ XK 4,9 tấn bạch tuộc tươi và đông lạnh trong tháng 1/2014, trị giá 38 nghìn USD, giảm 42% về khối lượng và 24% về giá trị FOB so với tháng 12/2013; và giảm 60% về khối lượng và 55% về giá trị FOB so với tháng 1/2013. Giá XK trung bình là 7,76 USD/kg FOB. Canada là thị trường tiêu thụ chính bạch tuộc XK của Mỹ.
Xuất khẩu mực ống của Mỹ, T1/2013-2014
|
Loài và sản phẩm
|
T1/2013
|
T1/2014
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Mực Loligo spp tươi
|
-
|
-
|
-
|
15,8
|
21
|
1,33
|
Các loại mực tươi khác
|
10,1
|
40
|
3,96
|
15,1
|
64
|
4,24
|
Mực philê đông lạnh
|
153,7
|
263
|
1,71
|
181,1
|
365
|
2,02
|
Mực Loligo Opalescens đông lạnh
|
4.578,1
|
6.135
|
1,34
|
4.214,3
|
5.556
|
1,32
|
Mực Loligo Pealei đông lạnh
|
165,0
|
283
|
1,72
|
860,9
|
1.650
|
1,92
|
Mực Loligo đông lạnh khác
|
628,7
|
1.086
|
1,73
|
404,8
|
627
|
1,55
|
Các loại mực đông lạnh khác
|
341,6
|
580
|
1,70
|
124,1
|
266
|
2,14
|
Sản phẩm mực Loligo spp
|
1,7
|
9
|
5,29
|
-
|
-
|
-
|
Các sản phẩm mực khác
|
-
|
-
|
-
|
41,0
|
46
|
1,12
|
Tổng
|
5.878,9
|
8.396,0
|
1,43
|
5.857,1
|
8.595,0
|
1,47
|
Các thị trường NK mực ống của Mỹ, T1/2014
|
Loài và sản phẩm
|
Thị trường
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Mực Loligo spp tươi
|
Cayman Islands
|
15,8
|
21
|
1,33
|
Các loài mực tươi khác
|
Guatemala
|
10,0
|
37
|
3,70
|
Mực philê đông lạnh
|
Canada
|
145,3
|
341
|
2,35
|
Mực Loligo Opalescens đông lạnh
|
Trung Quốc
|
2.589,2
|
3.496
|
1,35
|
Mực Loligo Pealei đông lạnh
|
Trung Quốc
|
547,0
|
751
|
1,37
|
Mực Loligo đông lạnh khác
|
Philippines
|
94,0
|
127
|
1,35
|
Các loài mực đông lạnh khác
|
Mexico
|
68,6
|
171
|
2,49
|
Sản phẩm mực Loligo spp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các sản phẩm mực khác
|
Barbados
|
21,7
|
26
|
1,20
|
Nhập khẩu mực ống của Mỹ, T1/2013-2014
|
Loài và sản phẩm
|
T1/2013
|
T1/2014
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Mực Loligo spp tươi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các loài mực tươi khác
|
5,9
|
15
|
2,54
|
12,4
|
61
|
4,92
|
Mực philê đông lạnh
|
317,3
|
1,306
|
4,12
|
181,6
|
571
|
3,14
|
Mực Loligo Opalescens đông lạnh
|
-
|
-
|
-
|
0,6
|
5
|
8,33
|
Mực Loligo Pealei đông lạnh
|
104,4
|
560
|
5,36
|
81,4
|
120
|
1,47
|
Mực Loligo đông lạnh khác
|
2.217,3
|
10.040
|
4,53
|
2.074,1
|
9.198
|
4,43
|
Các loài mực đông lạnh khác
|
2.894,1
|
10.563
|
3,65
|
2.534,3
|
10.280
|
4,06
|
Sản phẩm mực Loligo spp
|
111,6
|
780
|
6,99
|
54,2
|
416
|
7,68
|
Các sản phẩm mực khác
|
250,2
|
1.319
|
5,27
|
463,9
|
2.251
|
4,85
|
Tổng
|
5.900,8
|
24.583
|
4,17
|
5.402,5
|
22.902
|
4,24
|
Các nguồn chính cung cấp mực ống cho Mỹ, T1/2014
|
Loài và sản phẩm
|
Xuất xứ
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Mực Loligo spp tươi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các loài mực tươi khác
|
Peru
|
12,3
|
58
|
4,72
|
Mực philê đông lạnh
|
Trung Quốc
|
94,8
|
260
|
2,74
|
Mực Loligo Opalescens đông lạnh
|
Philippines
|
0,6
|
5
|
8,33
|
Mực Loligo Pealei đông lạnh
|
Trung Quốc
|
59,9
|
61
|
1,02
|
Mực Loligo đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
1.338,4
|
6.025
|
4,50
|
Các loài mực đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
1.700,4
|
7.191
|
4,23
|
Sản phẩm mực Loligo spp
|
Trung Quốc
|
24,9
|
145
|
5,82
|
Các sản phẩm mực khác
|
Peru
|
144,9
|
445
|
3,07
|
Nhập khẩu bạch tuộc vào Mỹ, T1/2013-2014
|
Sản phẩm
|
T1/2013
|
T1/2014
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Tươi
|
0,3
|
6
|
20,00
|
0,4
|
8
|
20,00
|
Đông lạnh
|
814,0
|
3.606
|
4,43
|
1.198,2
|
5.459
|
4,56
|
Sản phẩm
|
6,5
|
28
|
4,31
|
10,6
|
43
|
4,06
|
Đồ hộp
|
210,6
|
1.750
|
8,31
|
237,4
|
1.444
|
6,08
|
Tổng
|
814,3
|
3.640
|
4,47
|
1.446,6
|
6.954
|
4,81
|
Các nhà cung cấp chính bạch tuộc của Mỹ, T1/2014
|
Sản phẩm
|
Xuất xứ
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Tươi
|
Hàn Quốc
|
0,4
|
8,0
|
20,00
|
Đông lạnh
|
Tây Ban Nha
|
210,3
|
1.481,0
|
7,04
|
Sản phẩm
|
Tây Ban Nha
|
4,7
|
18,0
|
3,83
|
Đồ hộp
|
Tây Ban Nha
|
125,4
|
582,0
|
4,64
|
Xuất khẩu bạch tuộc của Mỹ, T1/2013-2014
|
Sản phẩm
|
T1/2013
|
T1/2014
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Tươi
|
|
|
-
|
|
|
-
|
Đông lạnh
|
12,3
|
54,0
|
4,39
|
3,2
|
22,0
|
6,88
|
Sản phẩm
|
7,8
|
30,0
|
3,85
|
1,7
|
16,0
|
9,41
|
Tổng
|
12,3
|
84,0
|
6,83
|
4,9
|
38,0
|
7,76
|
Các thị trường chính tiêu thụ bạch tuộc của Mỹ, T1/2014
|
Sản phẩm
|
Thị trường
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Tươi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đông lạnh
|
Canada
|
1,5
|
9,0
|
6,00
|
Sản phẩm
|
Canada
|
1,7
|
16,0
|
9,41
|