|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2024
|
T1-T9/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
4.831.257
|
5.388.731
|
12
|
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
3.278.568
|
3.529.425
|
8
|
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
558.242
|
1.058.557
|
90
|
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
616.587
|
424.948
|
-31
|
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
268.42
|
283.038
|
5
|
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
9.694
|
18.289
|
89
|
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói khí
|
19.438
|
28.362
|
46
|
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
18.215
|
12.645
|
-31
|
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
38.615
|
22.484
|
-42
|
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
21.854
|
9.913
|
-55
|
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
683
|
582
|
-15
|
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
459
|
189
|
-59
|
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
482
|
299
|
-38
|