Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T9/2025

Top nguồn cung tôm chính của Trung Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

TG

4.831.257

5.388.731

12

Ecuador

2.265.870

2.428.698

7

Ấn Độ

537.677

576.721

7

Việt Nam

271.997

621.575

129

Canada

631.287

414.997

-34

Thái Lan

200.21

217.017

8

Australia

5.429

301.272

5449

Mỹ

157.719

129.285

-18

New Zealand

165.499

128.885

-22

Greenland

85.527

69.963

-18

Indonesia

68.227

53.752

-21

Na Uy

5.102

27.929

447

Argentina

88.988

109.496

23

LB Nga

55.056

62.071

13

Saudi Arabia

51.019

31.799

-38

Myanmar

22.953

29.816

30

Malaysia

22.526

25.971

15

Ireland

5.508

12.45

126

Mexico

42.655

30.838

-28

Estonia

12.718

13.274

4

Faroe Islands

-

7.524

-

Pakistan

10.966

10.397

-5

Anh

6.084

7.524

24

Đan Mạch

7.234

11.047

53

Trung Quốc

-

3.012

-

Đức 

-

2.512

-

.

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

4.831.257

5.388.731

12

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

3.278.568

3.529.425

8

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

558.242

1.058.557

90

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

616.587

424.948

-31

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

268.42

283.038

5

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

9.694

18.289

89

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói khí

19.438

28.362

46

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

18.215

12.645

-31

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

38.615

22.484

-42

030612

Tôm hùm đông lạnh

21.854

9.913

-55

030635

Tôm nước lạnh

683

582

-15

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

459

189

-59

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

482

299

-38