Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T7/2025

 

Top nguồn cung tôm chính của Trung Quốc, T1-T7/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2024

T1-T7/2025

Tăng, giảm (%)

TG

3.706.130

4.199.412

213

Ecuador

1.762.288

1.892.796

207

Ấn Độ

419.947

433.077

203

Việt Nam

170.305

475.001

379

Canada

481.963

343.432

171

Thái Lan

158.605

159.468

201

Australia

4.051

256.332

6428

New Zealand

128.121

103.206

181

Mỹ

106.581

88.171

183

Greenland

66.259

54.529

182

LB Nga

47.106

54.297

215

Argentina

72.584

99.181

237

Indonesia

56.988

41.595

173

Na Uy

2.654

15.064

668

Myanmar

15.768

23.764

251

Malaysia

17.756

20.233

214

Ireland

3.699

6.909

287

Mexico

34.894

25.521

173

Estonia

9.259

8.359

190

United Kingdom

4.108

4.535

210

Brazil

1.767

1.044

159

Pakistan

8.332

7.078

185

South Africa

14.696

12.215

183

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T7/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

 T1-T7/2024

T1-T7/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

3.706.130

4.199.412

13

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

2.554.617

2.728.273

7

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

397.459

847.446

113

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

208.666

219.080

5

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

463.956

334.737

-28

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói khí

15.080

21.379

42

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

6.329

10.046

59

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

12.899

9.941

-23

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

36.243

19.428

-46

030612

Tôm hùm đông lạnh

9.426

8.314

-12

030635

Tôm nước lạnh

614

377

-39

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

382

285

-25