Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T3/2025

Top nguồn cung tôm chính của Trung Quốc, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, giảm (%)

TG

   1.676.576

   1.884.252

12

Ecuador

      763.389

      768.314

1

Việt Nam

        44.092

      230.379

422

Canada

      237.178

      207.364

-13

Ấn Độ

      155.930

      141.571

-9

Australia

          3.200

      155.052

4.745

Thái Lan

        79.309

        61.846

-22

Argentina

        31.540

        48.449

54

New Zealand

        58.241

        40.771

-30

Greenland

        37.262

        25.250

-32

Mỹ

        76.763

        60.545

-21

Indonesia

        32.675

        20.716

-37

Venezuela

          7.939

        14.105

78

LB Nga

        21.118

        11.703

-45

Mexico

        32.582

        23.127

-29

Myanmar

          4.383

        10.014

128

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.676.576

1.884.252

12

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

1.103.073

1.090.044

-1

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

188.716

459.254

143

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

237.332

209.459

-12

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

101.052

85.903

-15

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

28.762

13.703

-52

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

6.180

10.561

71

030612

Tôm hùm đông lạnh

5.033

7.296

45

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

3.653

5.340

46

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

2.236

2.364

6

030635

Tôm nước lạnh

127

80

-37

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

159

142

-11

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

253

106

-58

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)