Top nguồn cung tôm chính của Trung Quốc, T1-T10/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T10/2023
|
T1-T10/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
6.297.321
|
5.370.781
|
-15
|
Ecuador
|
3.061.639
|
2.503.285
|
-18
|
Việt Nam
|
97.611
|
329.749
|
238
|
Ấn Độ
|
672.302
|
590.637
|
-12
|
Canada
|
717.357
|
673.923
|
-6
|
Mỹ
|
203.586
|
186.868
|
-8
|
Thái Lan
|
278.348
|
222.557
|
-20
|
New Zealand
|
209.585
|
182.594
|
-13
|
Argentina
|
198.850
|
104.647
|
-47
|
Greenland
|
106.420
|
99.504
|
-6
|
Mexico
|
76.051
|
56.616
|
-26
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T10/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T10/2023
|
T1-T10/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
6.297.321
|
5.370.781
|
-15
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
4.599.883
|
3.630.945
|
-21
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
473.601
|
658.702
|
39
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
663.373
|
663.731
|
0
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
436.248
|
299.049
|
-31
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
24.829
|
25.077
|
1
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
19.662
|
22.582
|
15
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
20.087
|
19.479
|
-3
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
45.664
|
39.407
|
-14
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
8.716
|
10.140
|
16
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
765
|
527
|
-31
|
Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)