Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T3/2025
(GT : nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2024
|
T1-T3/2025
|
Tăng, Giảm (%)
|
Tổng NK
|
22.416
|
26.820
|
19,6
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
9.881
|
13.491
|
36,5
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
7.457
|
8.332
|
11,7
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
1.723
|
2.152
|
24,9
|
030636
|
Tôm nước lanh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
553
|
678
|
22,6
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
963
|
615
|
-36,1
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
696
|
496
|
-28,7
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
574
|
480
|
-16,4
|
030616
|
Tôm nước lanh đông lạnh
|
133
|
156
|
17,3
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
196
|
129
|
-34,2
|
030691
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
40
|
78
|
95
|
|
|
|
|
|