Nhập khẩu tôm của Thụy Sỹ, T1-T3/2025

Top nguồn cung tôm chính cho Thụy Sĩ, T1-T3/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, giảm (%)

TG

22.416

26.820

19,6

Việt Nam

7.712

13.004

68,6

Hà Lan

2.144

2.393

11,6

Đức

1.067

2.184

104,7

Đan Mạch

1.450

1.516

4,6

Pháp

1.435

1.156

-19,4

Đảo Greenland

564

659

16,8

Italy

529

702

32,7

Honduras

567

547

-3,5

Ecuador

1.581

1.254

-20,7

Na Uy

1.091

465

-57,4

Bangladesh

394

213

-45,9

Tây Ban Nha

473

414

-12,5

Ấn Độ

1.003

484

-51,7

Bỉ

365

372

1,9

Bồ Đào Nha

475

425

-10,5

Iceland

-

58

-

Mỹ

294

301

2,4

Trung Quốc

15

71

373,3

Australia

24

29

20,8

Thụy Điển

26

28

7,7

Anh

373

57

-84,7

Áo

27

36

33,3

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T3/2025

(GT : nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, Giảm (%)

Tổng NK

22.416

26.820

19,6

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

9.881

13.491

36,5

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

7.457

8.332

11,7

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

1.723

2.152

24,9

030636

Tôm nước lanh tươi/ sống/ ướp lạnh

553

678

22,6

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

963

615

-36,1

030612

Tôm hùm đông lạnh

696

496

-28,7

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

574

480

-16,4

030616

Tôm nước lanh đông lạnh

133

156

17,3

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

196

129

-34,2

030691

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

40

78

95