|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2024
|
T1-T8/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
69.812
|
82.486
|
18
|
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
33.83
|
43.469
|
28
|
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
21.92
|
24.321
|
11
|
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2.223
|
2.079
|
-6
|
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
4.981
|
5.193
|
4
|
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.346
|
2.088
|
55
|
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
2.954
|
2.611
|
-12
|
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.144
|
1.036
|
-9
|
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
455
|
433
|
-5
|
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
95
|
150
|
58
|
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
464
|
604
|
30
|
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
88
|
230
|
161
|
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
135
|
82
|
-39
|
|
030691
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
110
|
152
|
38
|