Nhập khẩu tôm của Thụy Sĩ, T1-T8/2025

Top nguồn cung tôm của Thụy Sĩ, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

TG

69.812

82.486

18

Việt Nam

31.656

43.1

36

Nam Phi

1.075

899

-16

Hà Lan

5.281

6.359

20

Đức

4.087

4.751

16

Pháp

3.594

4.459

24

Đan Mạch

3.683

4.29

16

Ecuador

3.587

2.912

-19

Ấn Độ

2.469

2.443

-1

Italy

1.492

1.829

23

Bỉ

1.066

1.251

17

Bangladesh

901

815

-10

Tây Ban Nha

1.137

1.231

8

Mỹ

613

586

-4

Indonesia

386

165

-57

Bồ Đào Nha

1.253

1.189

-5

Honduras

1.233

905

-27

Nigeria

-

117

-

Norway

2.014

988

-51

Canada

1.254

819

-35

China

99

550

456

Thụy Điển

85

121

42

Anh

625

173

-72

.

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

69.812

82.486

18

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

33.83

43.469

28

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

21.92

24.321

11

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

2.223

2.079

-6

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

4.981

5.193

4

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

1.346

2.088

55

030612

Tôm hùm đông lạnh

2.954

2.611

-12

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

1.144

1.036

-9

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

455

433

-5

030635

Tôm nước lạnh

95

150

58

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

464

604

30

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

88

230

161

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

135

82

-39

030691

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

110

152

38