Nhập khẩu tôm của Tây Ban Nha, T1-T7/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Tây Ban Nha, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

677.694

796.356

17,5

Ecuador

142.192

215.481

51,5

Canada

28.485

33.105

16,2

Morocco

52.333

61.477

17,5

Argentina

156.212

146.572

-6,2

Pháp

16.487

29.012

76,0

Bồ Đào Nha

35.485

34.768

-2,0

Trung Quốc

48.079

56.351

17,2

Hà Lan

12.655

12.887

1,8

Italy

10.371

10.630

2,5

Bỉ

16.488

13.848

-16,0

Ireland

16.423

15.293

-6,9

Peru

11.645

17.935

54,0

Venezuela, Bolivarian Republic of

18.150

15.229

-16,1

Nicaragua

8.694

13.646

57,0

Đan Mạch

8.092

7.021

-13,2

Tunisia

18.201

15.703

-13,7

Anh

4.670

4.187

-10,3

Ấn Độ

5.327

9.237

73,4

Việt Nam

3.635

4.892

34,6

       

Các sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

677.694

796.356

17,5

030617

Tôm nuôi đông lạnh

572.759

670.012

17,0

030612

Tôm hùm đông lạnh

17.981

25.341

40,9

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

21.270

27.694

30,2

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

23.655

25.074

6,0

030631

Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh

7.703

12.914

67,6

160521

Tôm chế biến không đóng gói kín khí

13.887

15.379

10,7

030634

Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh

7.918

7.821

-1,2

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

5.880

6.219

5,8

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

1.967

2.368

20,4

160529

Tôm chế biến đóng gói kín khí

2.363

1.608

-32,0

030635

Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh

1.142

791

-30,7

030695

Tôm khô/muối/hun khói ...

346

746

115,6

030694

Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói

779

349

-55,2

030692

Tôm hùm khô/muối/ngâm nước muối

25

40

60,0