|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2024
|
T1-T9/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
1.367.133
|
1.464.593
|
7
|
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
854.923
|
872.122
|
2
|
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
413.714
|
476.995
|
15
|
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
57.346
|
70.466
|
23
|
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
13.568
|
14.431
|
6
|
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
11.462
|
15.455
|
35
|
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
9.855
|
9.207
|
-7
|
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
2.972
|
3.692
|
24
|
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
1.969
|
858
|
-56
|
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.002
|
1.013
|
1
|
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
322
|
354
|
10
|