Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2025

Top nguồn cung tôm chính của Nhật Bản, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

TG

1.367.133

1.464.593

7

Việt Nam

334.989

377.669

13

Ấn Độ

204.8

219.721

7

Indonesia

214.155

233.382

9

Thái Lan

213.487

215.1

1

Ecuador

73.183

104.267

42

Canada

38.744

41.815

8

Trung Quốc

62.52

64.409

3

Argentina

86.586

69.014

-20

Greenland

29.103

35.703

23

LB Nga

21.407

22.77

6

Myanmar

14.289

10.585

-26

Đài Bắc, Trung Quốc

12.086

14.231

18

Sri Lanka

4.435

4.055

-9

Australia

5.99

5.565

-7

Malaysia

6.331

5.362

-15

Pakistan

5.498

6.765

23

Lithuania

1.313

3.851

193

Philippines

3.491

2.672

-23

Bangladesh

5.757

6.319

10

Peru

4.593

3.364

-27

Saudi Arabia

1.831

1.466

-20

Mỹ

2.078

1.44

-31

.

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.367.133

1.464.593

7

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

854.923

872.122

2

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

413.714

476.995

15

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

57.346

70.466

23

030612

Tôm hùm đông lạnh

13.568

14.431

6

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

11.462

15.455

35

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

9.855

9.207

-7

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

2.972

3.692

24

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

1.969

858

-56

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

1.002

1.013

1

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

322

354

10