Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T7/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

1.142.667

1.259.957

10,3

Việt Nam

316.632

348.054

9,9

Indonesia

196.137

232.546

18,6

Thái Lan

182.708

218.769

19,7

Ấn Độ

148.825

118.491

-20,4

Argentina

64.522

80.874

25,3

Ecuador

21.081

28.300

34,2

Trung Quốc

46.927

56.313

20,0

Nga

25.449

27.377

7,6

Canada

31.161

27.163

-12,8

Myanmar

15.021

22.715

51,2

Sri Lanka

7.918

10.855

37,1

Greenland

14.899

19.050

27,9

Malaysia

9.557

6.508

-31,9

Papua New Guinea

1.274

1.744

36,9

Australia

2.219

3.180

43,3

Philippines

5.226

4.438

-15,1

Đài Bắc, Trung Quốc

13.544

12.087

-10,8

Mexico

9.880

8.943

-9,5

 

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.142.667

1.259.957

10,3

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

693.824

758.392

9,3

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

358.568

408.849

14,0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

59.823

61.418

2,7

030612

Tôm hùm đông lạnh

3.720

3.840

3,2

030695

Tôm khô muối/hun khói

13.737

12.805

-6,8

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

7.964

8.838

11,0

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

1.345

2.062

53,3

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)

2.301

2.138

-7,1

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

1.107

1.229

11,0

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

278

386

38,8