Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T3/2024
|
T1-T3/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
403.763
|
417.310
|
3
|
Việt Nam
|
87.619
|
101.788
|
16
|
Indonesia
|
64.980
|
66.600
|
2
|
Thái Lan
|
62.763
|
62.209
|
-1
|
Ấn Độ
|
64.578
|
62.241
|
-4
|
Ecuador
|
18.996
|
25.922
|
36
|
Trung Quốc
|
17.476
|
18.171
|
4
|
Argentina
|
34.531
|
29.885
|
-13
|
Greenland
|
9.538
|
9.788
|
3
|
LB Nga
|
6.287
|
5.975
|
-5
|
Canada
|
7.998
|
7.427
|
-7
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
4.257
|
5.321
|
25
|
Myanmar
|
4.928
|
4.103
|
-17
|
Mexico
|
2.388
|
1.790
|
-25
|
Bangladesh
|
3.558
|
3.076
|
-14
|
Australia
|
1.410
|
1.680
|
19
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2024
|
T1-T3/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
403.763
|
417.310
|
3
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
255.209
|
250.405
|
-2
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
122.644
|
138.040
|
13
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
16.192
|
17.043
|
5
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
3.029
|
5.404
|
78
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
3.804
|
3.705
|
-3
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
881
|
1.158
|
31
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
587
|
422
|
-28
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
343
|
358
|
4
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
989
|
742
|
-25
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
85
|
33
|
-61
|
Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)