Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1/2025
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1/2024
|
T1/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
149.774
|
159.417
|
6
|
Việt Nam
|
34.377
|
39.256
|
14
|
Ấn Độ
|
25.443
|
23.072
|
-9
|
Indonesia
|
23.331
|
22.082
|
-5
|
Thái Lan
|
19.853
|
21.815
|
10
|
Argentina
|
14.393
|
16.733
|
16
|
Ecuador
|
8.278
|
9.111
|
10
|
Trung Quốc
|
7.039
|
7.978
|
13
|
Greenland
|
3.568
|
3.150
|
-12
|
LB Nga
|
1.738
|
2.437
|
40
|
Canada
|
2.940
|
2.275
|
-23
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
1.105
|
1.998
|
81
|
Myanmar
|
1.987
|
1.797
|
-10
|
Pakistan
|
390
|
1.609
|
313
|
Bangladesh
|
1.019
|
1.443
|
42
|
Malaysia
|
667
|
731
|
10
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2024
|
T1/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
149.774
|
159.417
|
6
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
98.909
|
100.196
|
1
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
41.990
|
48.386
|
15
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
5.980
|
6.349
|
6
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
1.079
|
2.382
|
121
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
778
|
1.117
|
44
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
179
|
303
|
69
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
644
|
278
|
-57
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
5
|
266
|
5.220
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
125
|
107
|
-14
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
85
|
33
|
-61
|
Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)