Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản năm 2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
2023
|
2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
1.988.967
|
1.959.627
|
-1
|
Việt Nam
|
490.308
|
474.023
|
-3
|
Ấn Độ
|
296.077
|
299.311
|
1
|
Indonesia
|
318.610
|
294.596
|
-8
|
Thái Lan
|
321.632
|
291.446
|
-9
|
Argentina
|
125.654
|
151.044
|
20
|
Ecuador
|
52.366
|
102.114
|
95
|
Trung Quốc
|
82.681
|
89.154
|
8
|
Canada
|
71.171
|
50.908
|
-28
|
Greenland
|
41.492
|
41.654
|
0
|
LB Nga
|
45.630
|
34.175
|
-25
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản năm 2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2023
|
2024
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
1.988.967
|
1.959.627
|
-1
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
1.188.254
|
1.231.647
|
4
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
614.411
|
583.605
|
-5
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
111.549
|
89.207
|
-20
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
18.344
|
15.885
|
-13
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
31.811
|
15.756
|
-50
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
15.412
|
14.521
|
-6
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
4.252
|
4.153
|
-2
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
3.206
|
3.046
|
-5
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.546
|
1.374
|
-11
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
182
|
433
|
138
|
Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)