Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T7/2025
(GT: nghìn USD) |
| Mã HS |
Sản phẩm |
T1-T7/2024 |
T1-T7/2025 |
Tăng, giảm (%) |
| |
Tổng NK |
3.933.144 |
4.883.151 |
24 |
| 030617 |
Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh |
2.466.910 |
3.165.015 |
28 |
| 160521 |
Tôm thịt chế biến đông lạnh |
759.114 |
960.435 |
27 |
| 030612 |
Tôm hùm đông lạnh |
339.611 |
365.193 |
8 |
| 030632 |
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh |
276.148 |
276.434 |
0 |
| 160529 |
Tôm nước ấm chế biến đóng gói khí |
57.564 |
77.998 |
35 |
| 030616 |
Tôm nước lạnh đông lạnh |
14.59 |
20.19 |
38 |
| 030695 |
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối |
9.743 |
10.61 |
9 |
| 030631 |
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác |
2.247 |
1.078 |
-52 |
| 030636 |
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh |
3.57 |
1.979 |
-45 |
| 030634 |
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh |
1.157 |
899 |
-22 |
| 030615 |
Tôm hùm Na Uy đông lạnh |
1.13 |
2.159 |
91 |