|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2024
|
T1-T8/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
502.646
|
543.414
|
8
|
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
309.905
|
357.22
|
15
|
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
116.257
|
117.187
|
1
|
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
24.049
|
20.535
|
-15
|
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
16.598
|
18.092
|
9
|
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
27.787
|
21.954
|
-21
|
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
6.069
|
6.913
|
14
|
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
437
|
304
|
-30
|
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
830
|
706
|
-15
|
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
615
|
449
|
-27
|