Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2025

Top nguồn cung tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

TG

502.646

543.414

8

Việt Nam

212.476

221.898

4

Canada

52.992

44.58

-16

Trung Quốc

62.573

106.107

70

Thái Lan

42.262

40.43

-4

Peru

47.592

40.097

-16

Malaysia

23.234

21.921

-6

Argentina

15.254

18.289

20

Ấn Độ

19.853

14.502

-27

Ecuador

15.6

12.139

-22

Saudi Arabia

1.218

10.962

800

Mỹ

3.481

2.242

-36

LB Nga

1.395

1.327

-5

Indonesia

1.202

3.437

186

Philippines

38

102

168

Nhật Bản

54

145

169

Australia

541

929

72

Lithuania

335

91

-73

Na Uy

242

163

-33

Myanmar

642

69

-89

Guinea

87

509

485

Đài Bắc, Trung Quốc

96

164

71

Morocco

41

20

-51

.

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

502.646

543.414

8

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

309.905

357.22

15

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

116.257

117.187

1

030612

Tôm hùm đông lạnh

24.049

20.535

-15

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

16.598

18.092

9

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

27.787

21.954

-21

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

6.069

6.913

14

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

437

304

-30

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

830

706

-15

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

615

449

-27