Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T7/2025
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T7/2024
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
|
TG
|
431.471
|
464.147
|
8
|
|
Việt Nam
|
182.757
|
193.123
|
6
|
|
Trung Quốc
|
54.090
|
90.946
|
68
|
|
Canada
|
41.540
|
29.229
|
-30
|
|
Thái Lan
|
37.722
|
36.221
|
-4
|
|
Peru
|
40.756
|
36.320
|
-11
|
|
Ecuador
|
13.783
|
10.588
|
-23
|
|
Malaysia
|
21.168
|
19.002
|
-10
|
|
Argentina
|
13.019
|
15.788
|
21
|
|
Ấn Độ
|
17.665
|
12.342
|
-30
|
|
Saudi Arabia
|
930
|
10.004
|
976
|
|
Mỹ
|
2.673
|
1.300
|
-51
|
|
Indonesia
|
1.051
|
3.164
|
201
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T7/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2024
|
T1-T7/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
| |
Tổng NK
|
431.471
|
464.147
|
8
|
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
267.017
|
312.088
|
17
|
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
102.945
|
102.899
|
0
|
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
15.124
|
8.045
|
-47
|
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
14.232
|
14.838
|
4
|
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
25.274
|
19.861
|
-21
|
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
5.045
|
4.986
|
-1
|
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
585
|
443
|
-24
|
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
375
|
256
|
-32
|
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
775
|
677
|
-13
|
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
8
|
27
|
238
|