Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T7/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

460.712

532.969

15,7

Việt Nam

200.262

244.128

21,9

Peru

16.586

40.869

146,4

Canada

49.137

53.891

9,7

Thái Lan

57.758

39.777

-31,1

Trung Quốc

32.039

40.986

27,9

Nga

3.919

13.340

240,4

Ecuador

44.093

36.763

-16,6

Ấn Độ

7.608

9.288

22,1

Malaysia

20.564

22.293

8,4

Argentina

14.508

15.061

3,8

Australia

2.386

1.438

-39,7

Indonesia

1.298

4.203

223,8

Philippines

1.632

1.134

-30,5

Mỹ

5.314

4.932

-7,2

Myanmar

487

789

62,0

Saudi Arabia

420

1.271

202,6

Đan Mạch

30

68

126,7

Antigua và Barbuda

67

417

522,4

Bangladesh

668

469

-29,8

Guinea

872

529

-39,3

Nhật Bản

114

102

-10,5

Đài Bắc, Trung Quốc

218

201

-7,8

Greenland

7

111

1.485,7

Ireland

22

20

-9,1

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

460.712

532.969

15,7

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

269.216

325.599

20,9

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

118.284

119.042

0,6

030616

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

4.964

16.367

229,7

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

38.487

33.593

-12,7

030695

Tôm khô muối/hun khói

11.987

13.784

15,0

030612

Tôm hùm đông lạnh

14.124

22.420

58,7

030631

Tôm hùm đông lạnh

1.886

936

-50,4

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

903

698

-22,7

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

697

68

-90,2

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

22

462

2.000