Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc năm 2024

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc năm 2024
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2023

2024

Tăng, giảm (%)

TG

    779.953

    797.998

2

Việt Nam

    357.750

    343.944

-4

Trung Quốc

      77.353

    103.400

34

Canada

      71.567

      98.763

38

Thái Lan

      64.903

      61.827

-5

Peru

      52.957

      59.822

13

Malaysia

      40.909

      35.816

-12

Ấn Độ

      31.854

      27.706

-13

Argentina

      22.327

      25.992

16

Ecuador

      28.845

      19.790

-31

Mỹ

        6.237

        7.705

24

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc năm 2024
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

2023

2024

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

779.953

797.998

2

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

473.070

480.214

2

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

186.972

178.899

-4

030612

Tôm hùm đông lạnh

26.206

56.863

117

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

46.853

41.154

-12

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

28.233

27.518

-3

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

15.195

10.387

-32

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

784

1.101

40

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

1.735

1.059

-39

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

784

656

-16

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

83

126

52

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)