Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2025

Top nguồn cung tôm của Australia, T1-T8/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

TG

206.872

215.712

4

Việt Nam

151.796

160.460

6

Thái Lan

30.306

26.174

-14

Trung Quốc

14.168

14.195

0

Canada

103

917

790

Myanmar

348

4.453

1180

Indonesia

1.422

2.794

96

Malaysia

3.548

2.732

-23

Ấn Độ

197

344

75

Philippines

586

578

-1

Hồng Kông, Trung Quốc

24

49

104

Sri Lanka

41

38

-7

Hàn Quốc

39

26

-33

Na Uy

28

26

-7

Nhật Bản

37

200

441

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Australia, T1-T8/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

206.872

215.712

4

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

127.994

135.042

6

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

51.467

51.163

-1

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

25.089

26.791

7

030612

Tôm hùm đông lạnh

1.084

1.584

46

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

695

798

15

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

67

206

207

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

267

128

-52