Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T3/2025

Các nguồn cung nhuyễn thể chính của Mỹ, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

      371.580

        47.609

      423.500

        52.419

14

10

Canada

        86.874

          6.735

        57.309

          5.393

-34

-20

Nhật Bản

        44.789

          2.332

        81.612

          3.135

82

34

Tây Ban Nha

        38.473

          4.053

        35.814

          3.374

-7

-17

Trung Quốc

        35.324

          8.250

        47.997

        10.089

36

22

New Zealand

        30.110

          4.160

        23.216

          3.238

-23

-22

Argentina

        21.762

          4.145

        33.207

          5.478

53

32

Peru

        10.111

          1.615

        20.531

          1.794

103

11

Ấn Độ

        11.034

          2.080

        17.813

          3.287

61

58

Hàn Quốc

        15.729

          1.621

        11.922

          1.385

-24

-15

Chile

        10.336

          3.387

        12.021

          4.123

16

22

Indonesia

        11.408

          1.713

        12.975

          1.945

14

14

Mexico

          6.745

             886

          7.343

             973

9

10

Việt Nam

          7.318

          1.339

        10.920

          2.014

49

50

Thái Lan

          7.822

             985

        11.896

          1.393

52

41

Đài Loan

          7.820

          1.256

          7.168

          1.278

-8

2

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

371.580

47.609

423.500

52.419

14

10

0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

59.922

4.425

123.656

9.285

106

110

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

37.568

4.798

38.904

4.902

4

2

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

29.980

5.584

31.839

5.365

6

-4

0307430029 - Mực ống Loligo khác đông lạnh

18.206

3.623

26.101

4.840

43

34

0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh

40.532

1.455

25.884

871

-36

-40

1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo

19.403

2.169

17.327

1.914

-11

-12

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

14.461

1.582

12.582

1.402

-13

-11

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

16.910

2.438

15.308

2.376

-9

-3

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

10.562

827

11.282

744

7

-10

1605536000 - Vẹm chế biến khác

8.775

2.725

10.230

3.343

17

23

0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh

8.811

2.405

7.041

2.190

-20

-9

0307290100 - Sò điệp, kể cả sò điệp hoàng hậu, thuộc các chi pecten, chlamys hoặc sò điệp, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

8.092

294

5.697

218

-30

-26

Nguồn: Dịch vụ Canh nông ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)