Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T2/2025

Các nguồn cung nhuyễn thể chính của Mỹ, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T2/2024

T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

  259.263

  32.241

  289.042

  36.328

11

13

Canada

    64.736

    4.651

    40.282

    3.489

-38

-25

Nhật Bản

    31.139

    1.684

    49.632

    1.932

59

15

Tây Ban Nha

    23.907

    2.513

    24.384

    2.364

2

-6

Trung Quốc

    24.519

    5.798

    36.293

    7.841

48

35

New Zealand

    23.319

    3.173

    14.601

    2.054

-37

-35

Argentina

    13.874

    2.657

    23.049

    3.855

66

45

Peru

      5.849

    1.010

    15.097

    1.269

158

26

Ấn Độ

      7.266

    1.362

    13.201

    2.467

82

81

Hàn Quốc

    11.155

    1.063

      7.378

       787

-34

-26

Chile

      6.671

    2.113

      7.868

    2.635

18

25

Indonesia

      8.167

    1.220

      8.490

    1.311

4

7

Mexico

      4.529

       567

      5.480

       622

21

10

Việt Nam

      5.684

    1.000

      6.999

    1.355

23

35

Thái Lan

      5.388

       688

      9.257

    1.072

72

56

Đài Loan

      5.330

       886

      5.569

       989

4

12

Các nguồn cung nhuyễn thể chính của Mỹ, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T2/2024

T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

259.263

32.241

289.042

36.328

11

13

0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

42.137

2.950

80.858

6.336

92

115

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

24.137

3.086

27.317

3.384

13

10

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

21.360

4.007

22.933

3.932

7

-2

0307430029 - Mực ống Loligo khác đông lạnh

11.309

2.223

17.742

3.262

57

47

0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh

33.301

1.208

19.023

671

-43

-44

1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo

14.066

1.432

12.478

1.363

-11

-5

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

9.244

993

8.074

867

-13

-13

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

12.717

1.789

9.562

1.498

-25

-16

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

6.920

597

6.657

486

-4

-19

1605536000 - Vẹm chế biến khác

6.154

1.820

7.066

2.204

15

21

Nguồn: Dịch vụ Canh nông Ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)