Các nguồn cung nhuyễn thể chính của Mỹ, T1-T11/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T11/2023
|
T1-T11/2024
|
Tăng giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.370.582
|
184.936
|
1.414.733
|
190.810
|
3
|
3
|
Canada
|
246.150
|
25.998
|
246.319
|
24.317
|
0
|
-6
|
Nhật Bản
|
166.354
|
8.172
|
182.484
|
9.470
|
10
|
16
|
Trung Quốc
|
149.995
|
33.369
|
141.205
|
33.616
|
-6
|
1
|
Tây Ban Nha
|
143.476
|
13.342
|
156.589
|
15.231
|
9
|
14
|
New Zealand
|
102.900
|
15.187
|
100.877
|
14.014
|
-2
|
-8
|
Argentina
|
78.015
|
14.083
|
79.138
|
14.952
|
1
|
6
|
Ấn Độ
|
59.052
|
9.224
|
55.649
|
9.887
|
-6
|
7
|
Mexico
|
55.978
|
6.297
|
37.029
|
4.970
|
-34
|
-21
|
Chile
|
45.588
|
14.258
|
43.035
|
13.980
|
-6
|
-2
|
Hàn Quốc
|
41.428
|
5.279
|
52.131
|
6.165
|
26
|
17
|
Thái Lan
|
38.737
|
4.552
|
36.672
|
4.658
|
-5
|
2
|
Indonesia
|
35.732
|
5.212
|
40.502
|
6.310
|
13
|
21
|
Peru
|
35.517
|
5.849
|
60.145
|
6.849
|
69
|
17
|
Đài Loan
|
33.233
|
5.570
|
37.785
|
6.228
|
14
|
12
|
Việt Nam
|
28.486
|
6.147
|
36.120
|
6.819
|
27
|
11
|
Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T11/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2023
|
T1-T11/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.370.582
|
184.936
|
1.414.733
|
190.810
|
3
|
3
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
225.445
|
16.584
|
254.935
|
18.891
|
13
|
14
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
150.611
|
17.502
|
170.822
|
20.763
|
13
|
19
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
119.129
|
20.696
|
123.045
|
22.062
|
3
|
7
|
0307430029 - Mực ống Loligo khác đông lạnh
|
82.376
|
13.758
|
78.653
|
15.622
|
-5
|
14
|
0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
78.805
|
2.905
|
8.187
|
2.963
|
4
|
2
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
67.003
|
10.140
|
53.466
|
8.108
|
-20
|
-20
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
62.583
|
6.999
|
58.256
|
6.870
|
-7
|
-2
|
1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo
|
51.203
|
6.514
|
64.032
|
7.566
|
25
|
16
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
39.781
|
2.887
|
41.826
|
2.888
|
5
|
0
|
0307310010 - Vẹm nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
35.875
|
10.697
|
31.988
|
9.577
|
-11
|
-10
|
Nguồn: Dịch vụ Canh nông ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)