Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1 – T3/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1 – T3/2024
|
T1 – T3/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
8.237
|
8.156
|
-1
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
2.816
|
3.012
|
7
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
1.216
|
1.461
|
20
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
1.604
|
1.630
|
2
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
1.807
|
1.150
|
-36
|
030742
|
Mực nang và mực ống sống/ tươi/ uớp lạnh, có vỏ/ không có vỏ
|
391
|
408
|
4
|
030751
|
Bạch tuộc sống/ tươi/ ướp lạnh
|
196
|
252
|
29
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
111
|
95
|
-14
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
96
|
148
|
54
|