Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2025

Top nguồn cung mực, bạch tuộc chính của Nhật Bản, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

TG

863.068

886.608

3

Trung Quốc

430.946

428.442

-1

Peru

34.815

66.471

91

Việt Nam

78.332

79.949

2

Argentina

31.769

28.327

-11

Mauritania

47.563

62.846

32

Indonesia

33.403

41.844

25

Chile

21.984

38.876

77

Thái Lan

28.008

30.774

10

Đài Bắc, Trung Quốc

36.571

12.349

-66

Morocco

58.142

32.517

-44

Ấn Độ

17.489

15.933

-9

Philippines

11.274

10.679

-5

Guinea-Bissau

744

3.614

386

Mỹ

6.434

7.231

12

LB Nga

126

5.908

4589

Mexico

3.27

4.313

32

Hàn Quốc

2.07

5.081

145

Malaysia

2.84

2.516

-11

Senegal

2.971

2.444

-18

Sri Lanka

3.743

2.811

-25

.

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

863.068

886.608

3

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

408.288

416.705

2

160554

Mực nang, mực ống chế biến

186.133

197.019

6

030752

Bạch tuộc đông lạnh

196.878

200.216

2

160555

Bạch tuộc chế biến

56.704

62.029

9

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

14.789

10.339

-30

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

276

300

9