Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T7/2022

Top các nguồn cung mực, bạch tuộc chính cho Mỹ, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

342.612

544.372

58,9

Tây Ban Nha

83.095

116.246

39,9

Trung Quốc

73.887

101.831

37,8

Ấn Độ

25.742

70.668

174,5

Argentina

11.958

36.915

208,7

New Zealand

16.899

21.796

29,0

Peru

13.719

20.568

49,9

Thái Lan

23.966

31.341

30,8

Đài Bắc, Trung Quốc

16.232

16.540

1,9

Việt Nam

8.138

15.958

96,1

Nhật Bản

11.599

12.340

6,4

Indonesia

16.856

33.747

100,2

Hàn Quốc

9.477

13.303

40,4

Pakistan

8.127

12.724

56,6

Bồ Đào Nha

4.987

4.832

-3,1

Philippines

5.281

11.107

110,3

Mexico

3.193

8.623

170,1

Chile

639

807

26,3

Italy

691

1.806

161,4

Canada

575

1.579

174,6

Malaysia

2.649

2.729

3,0

       

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu vào Mỹ, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

342.612

544.372

58,9

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

135.575

230.002

69,6

030752

Bạch tuộc đông lạnh

63.586

114.457

80,0

030749

Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...

31.554

70.851

124,5

160554

Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)

49.140

57.466

16,9

030759

Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối

38.133

40.505

6,2

160555

Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)

24.368

29.762

22,1

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

64

772

1106,3

030742

Mực ống và mực nang sống/tươi/ướp lạnh

192

557

190,1