|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2024
|
T1-T8/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
686.317
|
827.935
|
21
|
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
220.83
|
325.416
|
47
|
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
229.31
|
221.917
|
-3
|
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
111.996
|
163.006
|
46
|
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
74.219
|
79.463
|
7
|
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
25.619
|
21.383
|
-17
|
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
23.755
|
16.536
|
-30
|
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
547
|
213
|
-61
|