Nhâp khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T8/2025

Top nguồn cung mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

TG

686.317

827.935

21

Trung Quốc

313.715

323.563

3

Peru

63.22

132.063

109

Việt Nam

160.09

162.135

1

Đài Bắc, Trung Quốc

15.819

21.012

33

Argentina

18.796

13.839

-26

Chile

20.351

60.648

198

Thái Lan

28.66

30.152

5

Ecuador

0

9.992

    -

Philippines

13.262

14.51

9

Vanuatu

375

11.129

2868

Indonesia

11.141

10.693

-4

New Zealand

724

2.049

183

Malaysia

3.001

2.848

-5

Mauritania

11.263

6.811

-40

Mexico

105

5.979

5594

Cameroon

8.167

6.242

-24

Uruguay

1.49

1.97

32

Tây Ban Nha

11.994

8.38

-30

Nhật Bản

794

638

-20

Mỹ

267

329

23

Madagascar

277

616

122

Myanmar

165

206

25

.

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

686.317

827.935

21

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

220.83

325.416

47

030752

Bạch tuộc đông lạnh

229.31

221.917

-3

160554

Mực nang, mực ống chế biến

111.996

163.006

46

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

74.219

79.463

7

160555

Bạch tuộc chế biến

25.619

21.383

-17

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

23.755

16.536

-30

030759

Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

547

213

-61