Nhập khẩu cá thịt trắng của Trung Quốc, T1-T9/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng của Trung Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

TG

1.322.329

1.549.445

17

LB Nga

784.398

1.067.962

36

Việt Nam

218.615

175.729

-20

Mỹ

145.179

134.933

-7

Na Uy

111.449

71.357

-36

Greenland

24.519

40.272

64

Canada

3.716

5.895

59

Hà Lan

4.302

6.607

54

Hàn Quốc

8.346

11.985

44

Ba Lan

-

4.793

-

Faroe Islands

-

6.952

-

Bồ Đào Nha

2.064

4.386

113

Mexico

2.778

7.536

171

Iceland

504

2.407

378

Đức

643

877

36

Ireland

-

1.872

-

Anh

-

293

-

Lào

-

625

-

Pháp

1.049

248

-76

Indonesia

445

540

21

.

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.322.329

1.549.445

17

030363

Cá tuyết đông lạnh

445.809

521.958

17

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

448.045

604.655

35

030364

Cá haddock đông lạnh

94.857

126.835

34

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

112.441

87.984

-22

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

99.322

80.99

-18

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

48.038

59.907

25

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

14.435

18.34

27

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

37.252

20.073

-46

030366

Cá hake đông lạnh

13.247

18.009

36

030493

Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh

6.517

7.329

12

030471

Phile cá tuyết cod đông lạnh

1.422

3.121

119

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

151

174

15