Nhập khẩu cá thịt trắng của Trung Quốc, T1-T8/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng của Trung Quốc, T1-T8/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

TG

1.192.686

1.355.765

14

LB Nga

710.079

929.716

31

Việt Nam

190.061

154.714

-19

Na Uy

103.137

61.982

-40

Mỹ

137.508

123.745

-10

Greenland

20.399

35.579

74

Canada

2.826

4.524

60

Ba Lan

-

3.334

-

Hàn Quốc

6.120

10.749

76

Netherlands

3.720

5.351

44

Faroe Islands

-

6.379

-

Đức

643

500

-22

Iceland

503

2.058

309

Bồ Đào Nha

1.276

2.848

123

Lào

-

625

-

Anh

-

221

-

Mexico

2.674

7.074

165

Pháp

1.044

65

-94

New Zealand

7.478

1.868

-75

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T8/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.192.686

1.355.765

14

030363

Cá tuyết đông lạnh

401.974

460.148

14

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

406.868

525.398

29

030364

Cá haddock đông lạnh

87.707

114.722

31

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

98.828

76.346

-23

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

85.217

73.422

-14

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

45.519

50.737

11

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

13.855

14.581

5

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

34.727

15.489

-55

030366

Cá hake đông lạnh

10.008

16.237

62

030471

Phile cá tuyết cod đông lạnh

1.366

2.919

114

030493

Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh

5.732

5.522

-4

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

143

174

22