|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2024
|
T1-T8/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
19.582
|
20.844
|
6
|
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
4.365
|
4.571
|
5
|
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
4.286
|
5.045
|
18
|
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
2.305
|
1.978
|
-14
|
|
030432
|
Phi lê cá da trơn. cá da tươi ướp lạnh
|
1.609
|
1.445
|
-10
|
|
030474
|
Phi lê cá hake đông lạnh
|
980
|
1.011
|
3
|
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
422
|
509
|
21
|
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
677
|
736
|
9
|
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
21
|
67
|
219
|
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
381
|
337
|
-12
|
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
532
|
555
|
4
|
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
1.047
|
1.092
|
4
|
|
030254
|
Cá hake tươi/ ướp lạnh
|
73
|
69
|
-5
|
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
2.335
|
2.893
|
24
|
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
47
|
48
|
2
|
|
030562
|
Cá tuyết cod
|
54
|
57
|
6
|
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
176
|
189
|
7
|
|
030493
|
Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
11
|
43
|
291
|
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ ướp lạnh
|
24
|
23
|
-4
|
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
186
|
103
|
-45
|
|
030531
|
Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm nước muối
|
20
|
7
|
-65
|