Nhập khẩu cá thịt trắng của Thụy Sĩ, T1-T8/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng của Thụy Sĩ, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

TG

19.582

20.844

6

Việt Nam

5.263

5.821

11

Trung Quốc

2.092

2.447

17

Nam Phi

808

915

13

Bồ Đào Nha

3.489

3.639

4

Hà Lan

1.141

1.914

68

Đức

1.493

1.622

9

Ấn Độ

52

103

98

Pháp

579

461

-20

Indonesia

410

260

-37

Italy

189

204

8

Tây Ban Nha

119

92

-23

Anh

75

34

-55

Đan Mạch

415

315

-24

Mỹ

62

41

-34

Thụy Điển

31

9

-71

Bỉ

33

28

-15

LB Nga

1.047

471

-55

Na Uy

2.039

2.13

4

.

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

19.582

20.844

6

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

4.365

4.571

5

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

4.286

5.045

18

030363

Cá tuyết đông lạnh

2.305

1.978

-14

030432

Phi lê cá da trơn. cá da tươi ướp lạnh

1.609

1.445

-10

030474

Phi lê cá hake đông lạnh

980

1.011

3

030366

Cá hake đông lạnh

422

509

21

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

677

736

9

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

21

67

219

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

381

337

-12

030323

Cá rô phi đông lạnh

532

555

4

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

1.047

1.092

4

030254

Cá hake tươi/ ướp lạnh

73

69

-5

030551

Cá tuyết cod khô

2.335

2.893

24

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

47

48

2

030562

Cá tuyết cod

54

57

6

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

176

189

7

030493

Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh

11

43

291

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ ướp lạnh

24

23

-4

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

186

103

-45

030531

Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm nước muối

20

7

-65