Top nguồn cung cá thịt trắng chính của Nhật Bản, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T8/2024
|
T1-T8/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
TG
|
207.723
|
238.791
|
15
|
|
Mỹ
|
129.290
|
142.835
|
10
|
|
LB Nga
|
42.351
|
57.748
|
36
|
|
Việt Nam
|
23.482
|
25.567
|
9
|
|
Mexico
|
3.494
|
5.121
|
47
|
|
Trung Quốc
|
2.865
|
2.952
|
3
|
|
Argentina
|
1.747
|
1.453
|
-17
|
|
Canada
|
2.093
|
726
|
-65
|
|
Hàn Quốc
|
425
|
165
|
-61
|
|
Na Uy
|
11
|
23
|
109
|
|
Myanmar
|
36
|
46
|
28
|
|
Thái Lan
|
391
|
426
|
9
|
|
Uruguay
|
107
|
385
|
260
|
|
Chile
|
163
|
-
|
-100
|
|
Brazil
|
3
|
-
|
-100
|
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
419
|
655
|
56
|
|
New Zealand
|
559
|
625
|
12
|
|
Pháp
|
34
|
10
|
-71
|
|
Iceland
|
14
|
24
|
71
|
|
Indonesia
|
235
|
4
|
-98
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2024
|
T1-T8/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
| |
Tổng NK
|
207.723
|
238.791
|
15
|
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
133.999
|
169.214
|
26
|
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
21.982
|
23.877
|
9
|
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
24.372
|
25.064
|
3
|
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
9.186
|
9.218
|
0
|
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
2.608
|
1.369
|
-48
|
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
1.423
|
1.580
|
11
|
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
188
|
2.184
|
1062
|
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
776
|
814
|
5
|
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
11.743
|
3.979
|
-66
|
|
030493
|
Thịt cá tra. cá rô phi đông lạnh
|
102
|
209
|
105
|
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
692
|
522
|
-25
|
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
513
|
669
|
30
|
|
030368
|
Cá tuyết xanh đông lạnh
|
62
|
-
|
-100
|