Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Nhật Bản, T1/2025
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1/2024
|
T1/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
23.642
|
21.420
|
-9
|
Mỹ
|
15.414
|
12.157
|
-21
|
LB Nga
|
4.254
|
5.054
|
19
|
Việt Nam
|
2.208
|
2.470
|
12
|
Trung Quốc
|
473
|
512
|
8
|
Mexico
|
358
|
386
|
8
|
Argentina
|
239
|
244
|
2
|
Canada
|
448
|
169
|
-62
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
0
|
151
|
-
|
New Zealand
|
149
|
118
|
-21
|
Uruguay
|
40
|
65
|
63
|
Thái Lan
|
20
|
54
|
170
|
Hàn Quốc
|
0
|
22
|
-
|
Pháp
|
0
|
10
|
-
|
Myanmar
|
2
|
5
|
150
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2024
|
T1/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
23.642
|
21.420
|
-9
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
14.200
|
12.976
|
-9
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
3.282
|
3.282
|
0
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
2.031
|
2.259
|
11
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
1.252
|
1.089
|
-13
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
25
|
522
|
1988
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
1.863
|
456
|
-76
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
220
|
237
|
8
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
530
|
230
|
-57
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
43
|
129
|
200
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
142
|
118
|
-17
|
Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)